Công thức và thành chất dinh dưỡng trong môi trường MS, 1962 một cách chi tiết, các bạn có thề tham khảo.
(Murashige vaø Skoog, 1962)
Khoáng đa lượng mg/l mM
NH4NO3 1650 20,6
KNO3 1900 18,8
CaCl2.2H2O 440 3
Mg2SO4.7H2O 370 1,5
KH2PO4 170 1,25
Khoáng vi luợng mg/l μM
KI 0,83 5
H3BO3 6,2 100
MnSO4.4H2O 22,3 100
ZnSO4.7H2O 8,6 30
Na2MoO4.2H2O 0,25 1.0
CuSO4.5H2O 0,025 0.1
CoCl2.6H2O 0,025 0.1
Na2.EDTA 37,3 100
FeSO4.7H2O 27,8 100
Vitamin và các chất hữu cơ khác mg/l μM
Myo-Inositol 100 555
Nicotinic acid 0,5 4
Pyridoxine HCl 0,5 2,5
Thiamine HCl 0,1 0,3
Glycine 2 27